Thực đơn
Hồi giáo tại Châu Á Hồi giáo tại Châu Á ngày nayQuốc gia | Tổng dân số | Tỷ lệ Hồi giáo | Dân số Hồi giáo |
---|---|---|---|
Armenia | 2,975,000 | 0.03%[2] | 1,000 |
Azerbaijan | 10,027,874 | 96.9%[3] | 9,727,038 |
Bahrain | 1,496,300 | 81.2%[4] | 1,214,995 |
Cyprus | 854,800 | 25.4% | 217,119 |
Georgia | 3,723,464 | 10.7% | 463,062 |
Iran | 81,871,500 | 99.4% | 81,380,271 |
Iraq | 39,339,753 | 98.0%[5] | 38,552,957 |
Israel | 8,930,680 | 17.7% | 1,580,730 |
Jordan | 10,261,300 | 94.0% | 9,645,622 |
Kuwait | 4,226,920 | 85.0% | 3,592,882 |
Lebanon | 6,093,509 | 54.0% | 3,200,000 |
Oman | 4,651,706 | 99.0%[6] | 4,605,188 |
Palestine | 4,816,503 | 93.0%,[7] | 4,479,347 |
Qatar | 2,561,643 | 77.5%[8] | 1,985,273 |
Saudi Arabia | 33,413,660 | 100.0%[9] | 33,413,660 |
Syria | 18,284,407 | 87.0%[10] | 15,907,434 |
Turkey | 80,810,525 | 99.8%[11] | 80,648,903 |
United Arab Emirates | 9,582,340 | 80.0% | 7,665,872 |
Yemen | 28,915,284 | 100.0%[12] | 28,915,284 |
Tây Nam Á | 352,837,168 | 93.26% | 329,065,133 |
Quốc gia | Tổng dân số | Tỷ lệ Hồi giáo | Dân số Hồi giáo |
---|---|---|---|
Kazakhstan | 18,744,548 | 70.2%[13] | 13,158,672 |
Kyrgyzstan | 6,019,480 | 86.3%[14] | 5,194,811 |
Tajikistan | 8,734,951 | 98.0%[15] | 8,560,251 |
Turkmenistan | 5,851,466 | 93.3% | 5,459,417 |
Uzbekistan | 32,653,900 | 96.5%[16] | 31,511,013 |
Trung Á | 72,004,345 | 88.7% | 63,884,165 |
Quốc gia | Tổng dân số | Tỷ lệ Hồi giáo | Dân số Hồi giáo |
---|---|---|---|
Afghanistan | 31,575,018 | 99.0%[17] | 31,259,267 |
Bangladesh | 165,000,000 | 90.4% | 149,100,000 |
Bhutan | 727,145 | 0.2%[18] | <10,000 |
India | 1,338,270,000 | 14.2%[19] | 194,600,000 |
Maldives | 378,114 | 100%[20] | 378,114 |
Nepal | 29,218,867 | 4.4% | 1,285,630 |
Pakistan | 212,742,631 | 96.2%[21] | 204,828,605 |
Sri Lanka | 21,444,000 | 9.7% | 2,080,068 |
Nam Á | 1,789,309,144 | 36.39% | 651,090,456 |
Country | Total Population | Muslim Percentage | Muslim Population |
---|---|---|---|
Brunei | 443,593 | 82.7% | 366,851 |
Cambodia | 16,204,486 | 1.9%[22] | 312,540 |
East Timor | 1,291,358 | 0.3% | 6,000 |
Indonesia | 260,580,739 | 87.2% | 227,226,404 |
Laos | 7,126,706 | 0.01% | 9,000 |
Malaysia | 31,381,992 | 61.3% | 19,500,000 |
Myanmar | 55,123,814 | 4.15% | 2,300,000 |
Philippines | 106,000,000 | 5,6%[23][24][25] | 5,880,000 |
Singapore | 5,988,926 | 15.0% | 883,338 |
Thailand | 68,414,135 | 4.0% | 2,976,000 |
Vietnam | 96,160,163 | 0.1%[26] | 96,160 |
Đông Nam Á | 641,775,797 | 41.3% | 356,157,000 |
Quốc gia | Tổng dân số | Tỷ lệ Hồi giáo | Dân số Hồi giáo |
---|---|---|---|
Trung Quốc | 1,394,620,000 | 1.9%[27][28][29] | 25,000,000 |
Hong Kong | 7,448,900 | 4.0% | 305,404 |
Macau | 658,900 | 1.5% | 10,000[30] |
Nhật Bản | 126,420,000 | 0.15% | 189,420 |
North Korea | 25,610,672 | 0.4% | 100,000 |
Hàn Quốc | 51,635,256 | 0.2% | 100,000 |
Mongolia | 3,231,200 | 5.0% | 161,560 |
Taiwan | 23,577,488 | 0.3% | 70,732 |
Đông Á | 1,633,202,416 | 3.13% | 51,143,436 |
Quốc gia | Tổng dân số | Tỷ lệ Hồi giáo | Dân số Hồi giáo |
---|---|---|---|
Nga (Viễn đông Nga) | 33,765,005 | 15%[31] | 5,064,750 |
Bắc Á | 33,765,005 | 15% | 5,064,750 |
Thực đơn
Hồi giáo tại Châu Á Hồi giáo tại Châu Á ngày nayLiên quan
Hồi Hồi hải mã Hồi giáo Hồi đáp 1988 Hồi giáo Shia Hồi ức kẻ sát nhân Hồi giáo tại Việt Nam Hồi sinh loài Hồi kí Vanitas Hồi giáo theo quốc giaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hồi giáo tại Châu Á http://www.afghanistans.com/Information/People/Rel... http://www.indiaonlinepages.com/population/muslim-... http://www.nationmaster.com/country-info/profiles/... http://www.nationmaster.com/country-info/profiles/... http://www.eng.stat.kz/news/Pages/n1_12_11_10.aspx http://www.macaudailytimes.com.mo/macau/38013-bein... http://imeu.net/news/article0042.shtml http://en.wikishia.net/view/Yemen#Religions_and_De... http://almanac.afpc.org/Qatar http://www.globalreligiousfutures.org/countries/bh...